Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phi công



noun
pilot, aviator, flying-man

[phi công]
airman; aviator; pilot
Phi công chiến đấu
Combat pilot; fighter pilot
Máy bay / phi công bị cấm bay
Grounded aircraft/pilot
Trung uý phi công
Flight lieutenant; Flying officer
Ghế thoát hiểm của phi công
Ejector seat


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.